Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 82,500 84,500
SJC Hà Nội 82,500 84,500
DOJI HCM 82,000 84,000
DOJI HN 82,000 84,000
PNJ HCM 82,300 84,300
PNJ Hà Nội 82,300 84,300
Phú Qúy SJC 82,300 84,300
Bảo Tín Minh Châu 82,350 84,250
Mi Hồng 82,500 83,800
EXIMBANK 82,000 84,000
TPBANK GOLD 82,000 84,000
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 82,500 84,500
SJC Nha Trang 82,500 84,500
SJC Cà Mau 82,500 84,500
SJC Huế 82,500 84,500
SJC Miền Tây 82,500 84,500
SJC Quãng Ngãi 82,500 84,500
SJC Biên Hòa 82,500 84,500
SJC Bạc Liêu 82,500 84,500
SJC Hạ Long 82,500 84,500
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 73,100 74,900
Vàng nữ trang 9999 72,900 74,100
Vàng nữ trang 24K 71,366 73,366
Vàng nữ trang 18K 53,231 55,731
Vàng nữ trang 14K 40,855 43,355
Vàng nữ trang 10K 28,553 31,053

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,520210 25,700130

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,147 25,487
  AUD 16,099 16,784
  CAD 18,097 18,866
  JPY 159 168
  EUR 26,450 27,900
  CHF 27,081 28,232
  GBP 30,768 32,076
  CNY 3,433 3,580
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.49 +0.36%
Natural Gas 1.81 +1.16%
Gasoline 2.73 +1.46%
Heating Oil 2.58 +0.73%
Vàng Thế Giới 2327.70 -0.19%
Giá Bạc 27.33 +0.43%
Giá Đồng 4.49 -0.22%


© 2024 - giavangsjc.org