Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,70540 | 25,78515 |
Tỷ giá Vietcombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,113 | 25,143 | 25,453 | |
AUD | 16,290 | 16,455 | 16,983 | |
CAD | 18,135 | 18,318 | 18,906 | |
JPY | 161 | 163 | 170 | |
EUR | 26,579 | 26,848 | 28,037 | |
CHF | 27,243 | 27,518 | 28,401 | |
GBP | 31,065 | 31,379 | 32,385 | |
CNY | 3,439 | 3,474 | 3,585 | |
SGD | 18,312 | 18,497 | 19,090 | |
THB | 610 | 678 | 704 | |
MYR | - | 5,312 | 5,428 | |
DKK | - | 3,591 | 3,728 | |
HKD | 3,170 | 3,202 | 3,305 | |
INR | - | 304 | 316 | |
KRW | 16.07 | 17.86 | 19.48 | |
KWD | - | 82,464 | 85,760 | |
NOK | - | 2,269 | 2,365 | |
RUB | - | - | 265 | |
SEK | - | 2,294 | 2,392 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,70540 | 25,78515 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
Vấn nạn vàng giả tại Trung Quốc 04:55 PM 03/05
TTCK phiên 3/5: Đóng cửa phiên cuối tuần trên mốc 1.220 điểm 04:40 PM 03/05
Tỷ giá VND/USD phiên 3/5: Giá bán tại NHTM giảm theo tỷ giá trung tâm, USD tự do tăng mạnh 02:35 PM 03/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.80 | -0.03% |
Natural Gas | 2.04 | +5.06% |
Gasoline | 2.60 | +0.74% |
Heating Oil | 2.44 | -0.36% |
Vàng Thế Giới | 2299.20 | -0.03% |
Giá Bạc | 26.58 | +0.72% |
Giá Đồng | 4.49 | -1.30% |
© 2024 - giavangsjc.org